BIỆN PHÁP XỬ LÝ NHỮNG SỰ CỐ THƯỜNG GẶP
KHI SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT
Sự cố | Nguyên nhân có thể | Biện pháp xử lý | ||
---|---|---|---|---|
Máy không hoạt động |
Dây cầu chì đứt hoặc cầu dao ngắt |
Thay dây cầu chì hoặc mở lại cầu dao và tắt nguồn hoặc rút phích cắm các thiết bị khác đang dùng chung một đường dây điện với máy rửa bát ra. | ||
Chưa bật nguồn máy rửa bát | Đảm bảo máy đã bật nguồn và cửa máy đã đóng chặt. Đảm bảo phích cắm dây nguồn được kết nối đúng cách với ổ cắm. | |||
Chỉ báo cửa sáng |
Cửa chưa đóng kín | Kiểm tra xem có vật gì kẹt ở cửa hay không | ||
Chỉ báo muối sáng |
Hết muối làm mềm nước |
Cho thêm muối làm mềm nước | ||
Muối làm mềm nước chưa tan hết |
Hãy đợi 1-2 ngày, nếu vẫn xảy ra lỗi, hãy gọi cho trung tâm chăm sóc khách hàng của công ty. | |||
Chỉ báo chất trợ xả sáng |
Chất trợ xả sắp hết | Thêm chất trợ xả | ||
Bát đĩa không khô ráo |
Đã chọn chương trình “Rửa nhanh” |
Chọn chương trình rửa khác | ||
Đồ dùng bằng nhựa có tính khô kém |
Lau đồ dùng bằng khăn khô trước khi sử dụng | |||
Đã xếp chồng bát đĩa lên nhau | Xếp lại đồ vào khay, giỏ theo đúng cách, hướng lòng dụng cụ hơi nghiêng xuống phía dưới. |
|||
Chương trình rửa vẫn chưa kết thúc |
Chờ chương trình rửa kết thúc | |||
Thiếu chất trợ xả (nước làm khô và bóng bát đĩa) | Đảm bảo rằng có chất trợ xả trong ngăn đựng. | |||
Sau khi rửa xong vẫn còn những hạt nước bên trong khoang máy |
Hiện tượng bình thường, không lỗi |
Có những hạt nước đọng lại bên trong máy sau khi rửa xong là hiện tượng vật lý bình thường. |
||
Vẫn còn cặn thức ăn trên bát đĩa | Xếp đồ quá chật, quá đầy hoặc xếp chồng lên nhau |
Khi xếp đồ, hãy chừa lại đủ không gian để dòng nước có thể làm sạch được các bề mặt của dụng cụ. |
||
Tay phun không xoay được dễ dàng |
Đảm bảo rằng đồ cần rửa không bị rơi xuống gây cản trở hoạt động bình thường của tay phun. | |||
Miệng phun của tay phun bị tắc |
Vệ sinh sạch sẽ tay phun | |||
Bộ lọc bị bẩn | Làm sạch bộ lọc | |||
Màn lọc không được lắp đúng cách dẫn đến cặn thức ăn lọt vào hệ thống rửa. | Lắp đặt lại bộ lọc cho đúng | |||
Chọn chương trình rửa chưa phù hợp |
Chọn chương trình rửa có thời gian lâu hơn | |||
Xếp đồ vào khay, giỏ chưa đúng cách |
Xếp đồ vào khay, giỏ theo hướng dẫn, không xếp đồ vào các góc của khay, giỏ | |||
Vẫn còn cặn bột/viên rửa bát | Cho quá nhiều chất rửa hoặc dòng nước bị tắc nên không xả được hết chất rửa. | Giảm bớt lượng chất rửa và vệ sinh sạch sẽ tay phun | ||
Đồ nhựa bị phai màu | Nhiệt độ rửa quá cao | Chọn chương trình có nhiệt độ thấp hơn |
||
Có vết rỉ sét trên các đồ kim loại như dao, dĩa, kéo | Đồ dùng kim loại không có tính chống rỉ sét |
Chọn dụng cụ không rỉ | ||
Hàm lượng muối trong nước rửa quá cao vì nắp đậy ngăn chứa muối không được vặn chặt hoặc có một ít muối bị tràn ra ngoài khi cho muối vào. | Vặn chặt nắp ngăn chứa muối và lau sạch muối bị tràn ra ngoài. | |||
Có quá nhiều bọt trong quá trình rửa | Sử dụng chất rửa không đúng |
Không sử dụng nước rửa chén, nước rửa tay để thay thế chất rửa chuyên dụng cho máy rửa bát. Không xếp đồ vào khay, giỏ, cho bột/viên/gel rửa bát chuyên dụng cho máy và chạy bất kỳ chương trình rửa nào để làm sạch bọt. | ||
Nước trợ xả bị bắn ra | Nước trợ xả bị bắn ra phải được làm sạch ngay lập tức. | |||
Cửa máy không đóng được | Cửa bị chặn, kẹt | Kiểm tra xem có vật gì chạm vào máy hay không |
||
Xuất hiện cặn trắng bám trên bề mặt khoang trong của máy | Độ cứng của nước quá cao và cặn được sinh ra do hoạt động rửa với nhiệt độ cao. |
Cặn gồm hỗn hợp axit cacbonic H2CO3 và magiê cacbonat MgCO3. Có thể dùng một ít giấm trắng hoặc axit citric C6H8O7 để loại bỏ cặn trắng. Không xếp đồ vào máy, chọn chương trình rửa Tiêu chuẩn. Khi máy đang chạy, bấm nút KĐ/TD để dừng máy, mở cửa máy ra và cho 30ml giấm trắng vào. Nếu cặn quá cứng đầu, có thể tăng liều lượng cho phù hợp. | ||
Vẫn còn cặn bám trên đồ dùng luộc, hấp trứng | Máy rửa bát là sản phẩm thuộc dòng rửa ở nhiệt độ cao. Phản ứng biến tính protein xảy ra ở nhiệt độ cao và không thể loại bỏ khỏi bề mặt dụng cụ. | Cạo sạch cặn thức ăn bám dính trên bề mặt dụng cụ trước khi rửa. Đối với đồ dùng để hấp trứng, nên lựa chọn phương thức rửa bằng tay. |
||
Có tiếng ồn | Tiếng ồn bình thường | Nguyên nhân là do dòng nước va chạm vào nhau hoặc tiếng động do nắp hộp đựng bột rửa bát được mở ra. | ||
Bát đĩa không được đặt vào giỏ đúng cách hoặc có vật gì đó nhỏ rơi ra khỏi giỏ bát. | Hãy đảm bảo rằng mọi thứ trong máy đều được đặt đúng cách. | |||
Tiếng kêu của máy bơm | Máy rửa bát không được sử dụng thường xuyên. Nếu máy không được sử dụng thường xuyên, hãy đảm bảo thực hiện bơm nước vào và xả nước ra khỏi máy hàng tuần để giúp giữ ẩm cho các gioăng đệm. | |||
Khoang trong bị ố bẩn | Sử dụng bột rửa chén có nhiều màu sắc |
Hãy sử dụng bột rửa chén đơn màu. | ||
Vết ố, vết sậm màu trên đồ thủy tinh | Có tạp chất trong nước mềm hoặc cho quá nhiều bột rửa chén | Nếu dùng nước mềm thì cho ít bột rửa chén hơn. Rửa với chu trình ngắn, ít thời gian. | ||
Có một lớp màng mỏng màu nâu ở bề mặt khoang trong |
Vết ố trà hoặc cà phê |
Vệ sinh máy rửa bát với 1/2 cốc bột tẩy trắng pha với 3 cốc nước ấm.
Sau khi rửa xong, hãy đợi ít nhất 20 phút để ống gia nhiệt nguội trước khi vệ sinh bể chứa bên trong. Nếu không có thể bị bỏng.
|
||
Có hơi nước | Hiện tượng bình thường | Một lượng nhỏ hơi nước sẽ thoát ra từ các khe cửa trong quá trình sấy và xả nước. | ||
Có những đốm xám đen trên dụng cụ ăn uống | Có sự ma sát giữa sản phẩm làm từ nhôm với bát đĩa |
Dùng chất tẩy rửa nhẹ để làm sạch vết đốm. | ||
Có nước đọng lại ở đáy trong của máy | Hiện tượng bình thường | Một lượng nước nhỏ ở phía trong đáy máy sẽ giúp ích trong việc giữ ẩm cho các gioăng đệm. | ||
Máy rửa bát bị rò nước |
Nước trợ xả bị tràn hoặc bắn ra | Không để chất trợ xả tràn ra khỏi ngăn đựng. Nước trợ xả bị bắn ra ngoài có thể tạo ra một lượng bọt lớn, từ đó gây ra hiện tượng tràn. Hãy lau sạch chất trợ xả bị bắn ra bằng vải ẩm. | ||
Máy rửa bát không thăng bằng | Đảm bảo máy được đặt thăng bằng. |